Có 2 kết quả:
上綱上線 shàng gāng shàng xiàn ㄕㄤˋ ㄍㄤ ㄕㄤˋ ㄒㄧㄢˋ • 上纲上线 shàng gāng shàng xiàn ㄕㄤˋ ㄍㄤ ㄕㄤˋ ㄒㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
to criticize (as a matter of principle)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to criticize (as a matter of principle)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0