Có 2 kết quả:

上綱上線 shàng gāng shàng xiàn ㄕㄤˋ ㄍㄤ ㄕㄤˋ ㄒㄧㄢˋ上纲上线 shàng gāng shàng xiàn ㄕㄤˋ ㄍㄤ ㄕㄤˋ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to criticize (as a matter of principle)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to criticize (as a matter of principle)

Bình luận 0